|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giảng dạy
 | [giảng dạy] | | |  | to give lessons; to teach; to lecture | | |  | Làm công tác giảng dạy | | | To have a teaching job | | |  | Cán bộ giảng dạy | | | University teacher | | |  | Anh thấy phương pháp giảng dạy của bà ấy thế nào? | | | How do you find her teaching method? |
Teach Làm công tác giảng dạy To have a teaching job Cán bộ giảng dạy A university teacher
|
|
|
|